Saturday 27 April 2024
1 RON đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Leu Rumani =
0,822 Sheqel Mới của Israel
1 RON = 0,822 ILS
1 ILS = 1,22 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,822
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ RON to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 0.82195879 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 0.82019517 ILS | -0.00176362 ILS | -0.21456306 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 0.81232789 ILS | -0.00786729 ILS | -0.95919677 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 0.81006555 ILS | -0.00226234 ILS | -0.27850054 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 0.80877031 ILS | -0.00129525 ILS | -0.15989389 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 0.80554278 ILS | -0.00322753 ILS | -0.39906589 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 0.80547854 ILS | -0.00006424 ILS | -0.00797424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 33.5962 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.8196 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 1.2201 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Sheqel Mới của Israel = 0,822.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.