Saturday 27 April 2024
1 RON đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 Leu Rumani =
63,72 Rupi Sri Lanka
1 RON = 63,72 LKR
1 LKR = 0,0157 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 63,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ RON to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 63.71861858 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 63.97952655 LKR | +0.26090797 LKR | +0.40946897 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 64.10256410 LKR | +0.12303755 LKR | +0.19230769 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 64.28801029 LKR | +0.18544618 LKR | +0.28929605 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 64.31695395 LKR | +0.02894366 LKR | +0.04502187 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 64.69560717 LKR | +0.37865322 LKR | +0.58873003 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 64.54111269 LKR | -0.15449448 LKR | -0.23880212 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 33.5962 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 63.9701 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Rupi Sri Lanka = 63,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.