Thursday 02 May 2024
1 RON đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Leu Rumani =
1,02 Ringgit Malaysia
1 RON = 1,02 MYR
1 MYR = 0,978 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ RON to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 1.020461 MYR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 1.026078 MYR | +0.005617 MYR | +0.550437 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 1.027974 MYR | +0.001896 MYR | +0.184781 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 1.02372 MYR | -0.00425 MYR | -0.41382 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 1.02372 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 1.03007 MYR | +0.00635 MYR | +0.62029 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 1.030698 MYR | +0.000628 MYR | +0.060967 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | RON | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.2095 | 0.2153 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.1956 | 0.2010 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.1673 | 0.1719 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.2883 | 0.2963 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 32.4106 | 33.3031 |
MYR | 4.7725 | 5.1118 | 5.9772 | 3.4682 | 0.0309 | 1 | 1.0275 |
RON | 4.6446 | 4.9748 | 5.8170 | 3.3753 | 0.0300 | 0.9732 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Ringgit Malaysia = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.