Monday 29 April 2024
10 RUB đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
10 Đồng rúp Nga =
11,89 Bangladesh Taka
1 RUB = 1,19 BDT
1 BDT = 0,841 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 1,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 10 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Nga (RUB) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RUB (Đồng rúp Nga) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ RUB to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Nga ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RUB đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 RUB = 11.89053573 BDT | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 RUB = 11.92257480 BDT | +0.00320391 BDT | +0.26945019 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 RUB = 11.92257480 BDT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 RUB = 11.88978644 BDT | -0.00327884 BDT | -0.27501076 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 RUB = 11.76249177 BDT | -0.01272947 BDT | -1.07062200 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 RUB = 11.64488685 BDT | -0.01176049 BDT | -0.99982998 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 RUB = 11.78806011 BDT | +0.01431733 BDT | +1.22949467 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | RUB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.0108 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0101 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.0087 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.0148 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 1.6899 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 1.1894 |
RUB | 92.2795 | 98.9529 | 115.3566 | 67.5701 | 0.5917 | 0.8408 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Bangladesh Taka = 1,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.