Wednesday 15 May 2024

0.0033450 RUB đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

0.0033450 Đồng rúp Nga =

0,0000662 Bungari Lev

1 RUB = 0,0198 BGN

1 BGN = 50,51 RUB

Đồng rúp Nga đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:30:14 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0198

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.0033450 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0033450 Đồng rúp Nga (RUB) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0033450 RUB (Đồng rúp Nga) sang BGN (Bungari Lev) ✅ RUB to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0033450 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 0.0033450 Đồng rúp Nga ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0033450 RUB đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.0033450 RUB = 0.00006622 BGN - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.0033450 RUB = 0.00006618 BGN -0.00001279 BGN -0.06459835 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.0033450 RUB = 0.00006629 BGN +0.00003367 BGN +0.17015796 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.0033450 RUB = 0.00006627 BGN -0.00000721 BGN -0.03636213 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.0033450 RUB = 0.00006627 BGN +0.00000016 BGN +0.00080436 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.0033450 RUB = 0.00006624 BGN -0.00000763 BGN -0.03850707 %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.0033450 RUB = 0.00006645 BGN +0.00006028 BGN +0.30438769 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNRUB
USD11.08281.26250.73370.00640.55330.0109
EUR0.923511.16590.67760.00590.51100.0101
GBP0.79210.857710.58110.00510.43830.0087
CAD1.36301.47591.720810.00870.75420.0149
JPY155.8250168.7249196.7214114.3229186.22501.7061
BGN1.80721.95682.28151.32590.011610.0198
RUB91.335098.8961115.306067.00910.586150.53981

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Bungari Lev = 0,0198.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.