Saturday 15 June 2024
249.99 RUB đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Bungari Lev?
249.99 Đồng rúp Nga =
5,13 Bungari Lev
1 RUB = 0,0205 BGN
1 BGN = 48,70 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0205
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 249.99 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 249.99 Đồng rúp Nga (RUB) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 249.99 RUB (Đồng rúp Nga) sang BGN (Bungari Lev) ✅ RUB to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 249.99 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 249.99 Đồng rúp Nga ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 249.99 RUB đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 249.99 RUB = 5.13312797 BGN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 249.99 RUB = 5.17955404 BGN | +0.00018571 BGN | +0.90444018 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 249.99 RUB = 5.05929119 BGN | -0.00048107 BGN | -2.32187648 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 249.99 RUB = 5.09686864 BGN | +0.00015032 BGN | +0.74274133 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 249.99 RUB = 5.11044732 BGN | +0.00005432 BGN | +0.26641214 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 249.99 RUB = 5.02899513 BGN | -0.00032582 BGN | -1.59383680 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 249.99 RUB = 5.05987314 BGN | +0.00012352 BGN | +0.61399969 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RUB | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0113 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5115 | 0.0105 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4331 | 0.0089 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7540 | 0.0155 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 86.3204 | 1.7724 |
BGN | 1.8238 | 1.9551 | 2.3089 | 1.3263 | 0.0116 | 1 | 0.0205 |
RUB | 88.8236 | 95.2175 | 112.4462 | 64.5919 | 0.5642 | 48.7013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Bungari Lev = 0,0205.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.