Friday 26 April 2024
RUB đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Đồng rúp Nga =
31,06 Franc Burundi
1 RUB = 31,06 BIF
1 BIF = 0,0322 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Franc Burundi = 31,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RUB (Đồng rúp Nga) sang BIF (Franc Burundi) ✅ RUB to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Nga ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUB đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RUB = 31.05686512 BIF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RUB = 30.72102240 BIF | -0.33584272 BIF | -1.08137999 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RUB = 30.40992580 BIF | -0.31109660 BIF | -1.01265053 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RUB = 30.78249092 BIF | +0.37256512 BIF | +1.22514314 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RUB = 30.49896304 BIF | -0.28352788 BIF | -0.92106868 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 RUB = 30.44974270 BIF | -0.04922034 BIF | -0.16138364 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 RUB = 30.55300947 BIF | +0.10326677 BIF | +0.33913841 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | RUB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0108 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0101 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0087 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0148 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 1.6899 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 31.1445 |
RUB | 92.2795 | 98.9529 | 115.3566 | 67.5701 | 0.5917 | 0.0321 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Franc Burundi = 31,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.