Tuesday 30 April 2024

1000 RUB đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1000 Đồng rúp Nga =

30.702,88 Franc Burundi

1 RUB = 30,70 BIF

1 BIF = 0,0326 RUB

Đồng rúp Nga đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:10:30 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Franc Burundi = 30,70

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Nga (RUB) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 RUB (Đồng rúp Nga) sang BIF (Franc Burundi) ✅ RUB to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1000 Đồng rúp Nga ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 RUB đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 RUB = 30,694.61923325 BIF - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 RUB = 31,104.19906687 BIF +0.40957983 BIF +1.33437014 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 RUB = 31,143.91603600 BIF +0.03971697 BIF +0.12769006 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 RUB = 31,143.91603600 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 RUB = 31,056.86512004 BIF -0.08705092 BIF -0.27951179 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 RUB = 30,721.02239563 BIF -0.33584272 BIF -1.08137999 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 RUB = 30,409.92579978 BIF -0.31109660 BIF -1.01265053 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFRUB
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0108
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0101
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0087
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0148
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05431.6899
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.4298131.1445
RUB92.279598.9529115.356667.57010.59170.03211

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Franc Burundi = 30,70.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.