Monday 29 April 2024

1000 RUB đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Đồng rúp Nga =

518,65 Đồng bảng Ai Cập

1 RUB = 0,519 EGP

1 EGP = 1,93 RUB

Đồng rúp Nga đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:30:46 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,519

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Nga (RUB) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 RUB (Đồng rúp Nga) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ RUB to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Đồng rúp Nga ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 RUB đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 RUB = 518.653000 EGP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 RUB = 518.653000 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 RUB = 519.084000 EGP +0.000431 EGP +0.083100 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 RUB = 514.116000 EGP -0.004968 EGP -0.957071 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 RUB = 511.112000 EGP -0.003004 EGP -0.584304 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 RUB = 516.876000 EGP +0.005764 EGP +1.127737 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 RUB = 513.004000 EGP -0.003872 EGP -0.749116 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPRUB
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.0108
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.0101
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.0087
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.0148
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.25581.6899
EGP47.897051.360859.875035.06450.307110.5190
RUB92.279598.9529115.356667.55600.59171.92661

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Đồng bảng Ai Cập = 0,519.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.