Sunday 09 June 2024
5.000 RUB đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
5.000 Đồng rúp Nga =
2,66 Đồng bảng Ai Cập
1 RUB = 0,531 EGP
1 EGP = 1,88 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,531
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 5.000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.000 Đồng rúp Nga (RUB) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.000 RUB (Đồng rúp Nga) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ RUB to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 5.000 Đồng rúp Nga ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.000 RUB đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5.000 RUB = 2.657160 EGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5.000 RUB = 2.668625 EGP | +0.002293 EGP | +0.431476 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5.000 RUB = 2.666555 EGP | -0.000414 EGP | -0.077568 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5.000 RUB = 2.675635 EGP | +0.001816 EGP | +0.340514 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5.000 RUB = 2.655620 EGP | -0.004003 EGP | -0.748047 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5.000 RUB = 2.60670 EGP | -0.00978 EGP | -1.84213 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5.000 RUB = 2.607855 EGP | +0.000231 EGP | +0.044309 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | RUB | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0112 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0103 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0088 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0290 | 0.0154 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 3.2974 | 1.7524 |
EGP | 47.5304 | 51.4007 | 60.3659 | 34.5111 | 0.3033 | 1 | 0.5314 |
RUB | 89.4384 | 96.7211 | 113.5912 | 64.9399 | 0.5707 | 1.8817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Đồng bảng Ai Cập = 0,531.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.