Sunday 23 June 2024

0.03499 RUB đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

0.03499 Đồng rúp Nga =

1,62 Riel Campuchia

1 RUB = 46,23 KHR

1 KHR = 0,0216 RUB

Đồng rúp Nga đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:50:15 GMT+2 22 tháng 6, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 46,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.03499 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.03499 Đồng rúp Nga (RUB) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.03499 RUB (Đồng rúp Nga) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ RUB to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.03499 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 0.03499 Đồng rúp Nga ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.03499 RUB đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.03499 RUB = 1.63283401 KHR - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.03499 RUB = 1.62193483 KHR -0.31149426 KHR -0.66750104 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.03499 RUB = 1.69656711 KHR +2.13296028 KHR +4.60143522 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.03499 RUB = 1.73355133 KHR +1.05699404 KHR +2.17994451 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.03499 RUB = 1.64025877 KHR -2.66626355 KHR -5.38158635 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.03499 RUB = 1.61519642 KHR -0.71627174 KHR -1.52795088 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.03499 RUB = 1.61855861 KHR +0.09609005 KHR +0.20815987 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRRUB
USD11.07041.26540.73000.00630.00020.0113
EUR0.934311.18220.68200.00580.00020.0106
GBP0.79030.845910.57690.00490.00020.0090
CAD1.37001.46641.733510.00860.00030.0155
JPY159.7750171.0196202.1714116.628410.03881.8126
KHR4,113.60774,403.11235,205.15473,002.742925.7462146.6667
RUB88.148794.3524111.539064.34450.55170.02141

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Riel Campuchia = 46,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.