Wednesday 08 May 2024
10000 RUB đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10000 Đồng rúp Nga =
447.421,67 Riel Campuchia
1 RUB = 44,74 KHR
1 KHR = 0,0224 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 44,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng rúp Nga (RUB) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 RUB (Đồng rúp Nga) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ RUB to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10000 Đồng rúp Nga ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 RUB đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 RUB = 446,488.36897799 KHR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 RUB = 443,655.72315883 KHR | -0.28326458 KHR | -0.63442768 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 RUB = 443,301.71114460 KHR | -0.03540120 KHR | -0.07979431 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 RUB = 443,301.71114460 KHR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 RUB = 435,483.16857553 KHR | -0.78185426 KHR | -1.76370683 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 RUB = 433,087.91684712 KHR | -0.23952517 KHR | -0.55002165 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 RUB = 438,096.90703584 KHR | +0.50089902 KHR | +1.15657583 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | RUB | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0110 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0102 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0088 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0150 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 0.0379 | 1.6934 |
KHR | 4,075.9997 | 4,384.2568 | 5,099.0789 | 2,972.3293 | 26.3657 | 1 | 44.6489 |
RUB | 91.2900 | 98.1940 | 114.2039 | 66.5711 | 0.5905 | 0.0224 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Riel Campuchia = 44,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.