Monday 03 June 2024
0.00000345 RUB đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.00000345 Đồng rúp Nga =
0,00000421 CFP Franc
1 RUB = 1,22 XPF
1 XPF = 0,819 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.00000345 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000345 Đồng rúp Nga (RUB) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000345 RUB (Đồng rúp Nga) sang XPF (CFP Franc) ✅ RUB to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000345 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.00000345 Đồng rúp Nga ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000345 RUB đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00000345 RUB = 0.00000421 XPF | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00000345 RUB = 0.00000421 XPF | +0.00000447 XPF | +0.00036630 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00000345 RUB = 0.00000421 XPF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000345 RUB = 0.00000423 XPF | +0.00592028 XPF | +0.48487525 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000345 RUB = 0.00000427 XPF | +0.01164621 XPF | +0.94923030 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000345 RUB = 0.00000429 XPF | +0.00494697 XPF | +0.39941356 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000345 RUB = 0.00000417 XPF | -0.03537498 XPF | -2.84478197 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | XPF | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0111 | 0.0091 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0102 | 0.0083 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0086 | 0.0071 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0151 | 0.0124 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 1.7254 | 1.4131 |
RUB | 90.4350 | 98.4806 | 115.6939 | 66.1863 | 0.5796 | 1 | 0.8190 |
XPF | 110.4201 | 120.2437 | 141.2609 | 80.8127 | 0.7076 | 1.2210 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến CFP Franc = 1,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.