Saturday 15 June 2024
0.000798 RUB đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.000798 Đồng rúp Nga =
0,000994 CFP Franc
1 RUB = 1,25 XPF
1 XPF = 0,803 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.000798 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000798 Đồng rúp Nga (RUB) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000798 RUB (Đồng rúp Nga) sang XPF (CFP Franc) ✅ RUB to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000798 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.000798 Đồng rúp Nga ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000798 RUB đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000798 RUB = 0.00099374 XPF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000798 RUB = 0.00099543 XPF | +0.00211726 XPF | +0.17002157 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000798 RUB = 0.00100035 XPF | +0.00617044 XPF | +0.49466164 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.000798 RUB = 0.00099212 XPF | -0.01032360 XPF | -0.82353131 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000798 RUB = 0.00099063 XPF | -0.00185668 XPF | -0.14934007 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000798 RUB = 0.00099434 XPF | +0.00464514 XPF | +0.37418649 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000798 RUB = 0.00098366 XPF | -0.01338118 XPF | -1.07389433 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | XPF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0090 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0084 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0071 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0124 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 1.7724 | 1.4156 |
RUB | 88.8236 | 95.2175 | 112.4462 | 64.5919 | 0.5642 | 1 | 0.7987 |
XPF | 111.2137 | 119.2193 | 140.7909 | 80.8739 | 0.7064 | 1.2521 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến CFP Franc = 1,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.