Thursday 09 May 2024
250 RWF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Bungari Lev?
250 Đồng franc Rwanda =
0,351 Bungari Lev
1 RWF = 0,00141 BGN
1 BGN = 711,47 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00141
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 250 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Đồng franc Rwanda (RWF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 RWF (Đồng franc Rwanda) sang BGN (Bungari Lev) ✅ RWF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 250 Đồng franc Rwanda ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 RWF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 250 RWF = 0.351500 BGN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 250 RWF = 0.350250 BGN | -0.000005 BGN | -0.355619 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 250 RWF = 0.349500 BGN | -0.000003 BGN | -0.214133 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 250 RWF = 0.352250 BGN | +0.000011 BGN | +0.786838 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 250 RWF = 0.352750 BGN | +0.000002 BGN | +0.141945 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 250 RWF = 0.349750 BGN | -0.000012 BGN | -0.850461 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 250 RWF = 0.352250 BGN | +0.000010 BGN | +0.714796 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RWF | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7284 | 0.0064 | 0.5494 | 0.0008 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6788 | 0.0060 | 0.5120 | 0.0007 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.4400 | 0.0006 |
CAD | 1.3730 | 1.4732 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 0.7543 | 0.0011 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.5605 | 1 | 85.6536 | 0.1205 |
BGN | 1.8203 | 1.9532 | 2.2730 | 1.3258 | 0.0117 | 1 | 0.0014 |
RWF | 1,293.6856 | 1,388.1805 | 1,615.4109 | 942.2602 | 8.2974 | 710.7050 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Bungari Lev = 0,00141.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.