Tuesday 18 June 2024
0.225 RWF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.225 Đồng franc Rwanda =
2,16 Uzbekistan Som
1 RWF = 9,61 UZS
1 UZS = 0,104 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 9,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.225 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.225 Đồng franc Rwanda (RWF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.225 RWF (Đồng franc Rwanda) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ RWF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.225 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.225 Đồng franc Rwanda ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.225 RWF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.225 RWF = 2.163031 UZS | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.225 RWF = 2.163123 UZS | +0.000405 UZS | +0.004213 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.225 RWF = 2.172651 UZS | +0.042348 UZS | +0.440488 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.225 RWF = 2.164194 UZS | -0.037584 UZS | -0.389220 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.225 RWF = 2.169673 UZS | +0.024349 UZS | +0.253144 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.225 RWF = 2.169133 UZS | -0.002398 UZS | -0.024868 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.225 RWF = 2.168861 UZS | -0.001209 UZS | -0.012541 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | UZS | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0001 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.0001 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 0.1208 | 0.0125 |
RWF | 1,306.5758 | 1,400.9584 | 1,657.6914 | 950.8559 | 8.2793 | 1 | 0.1035 |
UZS | 12,624.7987 | 13,536.7710 | 16,017.4561 | 9,187.6521 | 79.9992 | 9.6625 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Uzbekistan Som = 9,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.