Monday 03 June 2024
0.016 SAR đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Peso Cuba?
0.016 Saudi Riyal =
0,113 Peso Cuba
1 SAR = 7,07 CUP
1 CUP = 0,142 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Peso Cuba = 7,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 0.016 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.016 Saudi Riyal (SAR) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.016 SAR (Saudi Riyal) sang CUP (Peso Cuba) ✅ SAR to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.016 Saudi Riyal ( SAR ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 0.016 Saudi Riyal ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.016 SAR đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.016 SAR = 0.1130 CUP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.016 SAR = 0.113034 CUP | -0.000547 CUP | -0.007742 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.016 SAR = 0.113034 CUP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.016 SAR = 0.113042 CUP | +0.000493 CUP | +0.006978 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.016 SAR = 0.113043 CUP | +0.000029 CUP | +0.000410 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.016 SAR = 0.113045 CUP | +0.000166 CUP | +0.002350 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.016 SAR = 0.113050 CUP | +0.000286 CUP | +0.004048 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | SAR | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0377 | 0.2666 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0347 | 0.2448 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0295 | 0.2084 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0516 | 0.3643 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 5.8883 | 41.6021 |
CUP | 26.5000 | 28.8576 | 33.9016 | 19.3945 | 0.1698 | 1 | 7.0652 |
SAR | 3.7508 | 4.0845 | 4.7984 | 2.7451 | 0.0240 | 0.1415 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Peso Cuba = 7,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.