Tuesday 18 June 2024
0.0001515 SAR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
0.0001515 Saudi Riyal =
0,000150 Sheqel Mới của Israel
1 SAR = 0,992 ILS
1 ILS = 1,01 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,992
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 0.0001515 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001515 Saudi Riyal (SAR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001515 SAR (Saudi Riyal) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ SAR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001515 Saudi Riyal ( SAR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 0.0001515 Saudi Riyal ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001515 SAR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0001515 SAR = 0.00015034 ILS | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0001515 SAR = 0.00015039 ILS | +0.00031622 ILS | +0.03186531 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0001515 SAR = 0.00015037 ILS | -0.00014484 ILS | -0.01459040 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0001515 SAR = 0.00015038 ILS | +0.00005320 ILS | +0.00536002 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0001515 SAR = 0.00015005 ILS | -0.00217067 ILS | -0.21868618 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0001515 SAR = 0.00014890 ILS | -0.00757919 ILS | -0.76524495 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0001515 SAR = 0.00014970 ILS | +0.00525882 ILS | +0.53505949 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | SAR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2686 | 0.7279 | 0.0063 | 0.2690 | 0.2665 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1834 | 0.6790 | 0.0059 | 0.2509 | 0.2486 |
GBP | 0.7883 | 0.8450 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.2120 | 0.2101 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.3695 | 0.3661 |
JPY | 158.1010 | 169.4835 | 200.5721 | 115.0846 | 1 | 42.5226 | 42.1380 |
ILS | 3.7181 | 3.9857 | 4.7168 | 2.7064 | 0.0235 | 1 | 0.9910 |
SAR | 3.7520 | 4.0221 | 4.7599 | 2.7311 | 0.0237 | 1.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Sheqel Mới của Israel = 0,992.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.