Saturday 04 May 2024
1 SAR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Saudi Riyal =
558,34 Myanma Kyat
1 SAR = 558,34 MMK
1 MMK = 0,00179 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 558,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ SAR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 558.97149245 MMK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 558.34729202 MMK | -0.62420044 MMK | -0.11166946 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 557.72448410 MMK | -0.62280791 MMK | -0.11154490 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 563.38028169 MMK | +5.65579759 MMK | +1.01408451 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 559.91041433 MMK | -3.46986736 MMK | -0.61590146 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 560.53811659 MMK | +0.62770226 MMK | +0.11210762 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 561.16722783 MMK | +0.62911124 MMK | +0.11223345 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | SAR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0005 | 0.2669 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0004 | 0.2478 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0004 | 0.2119 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0007 | 0.3649 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.0731 | 40.8584 |
MMK | 2,094.1198 | 2,255.7439 | 2,638.4872 | 1,531.7411 | 13.6812 | 1 | 558.9941 |
SAR | 3.7462 | 4.0354 | 4.7201 | 2.7402 | 0.0245 | 0.0018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Myanma Kyat = 558,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.