Saturday 04 May 2024
1 SAR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Saudi Riyal =
160,10 Đồng Sudan
1 SAR = 160,10 SDG
1 SDG = 0,00625 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 160,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ SAR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 160.108036 SDG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 159.65947 SDG | -0.44857 SDG | -0.28016 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 152.111649 SDG | -7.547821 SDG | -4.727450 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 156.241353 SDG | +4.129704 SDG | +2.714916 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 156.243573 SDG | +0.002220 SDG | +0.001421 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 156.242944 SDG | -0.000629 SDG | -0.000403 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 156.366603 SDG | +0.123659 SDG | +0.079145 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | SDG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.2666 | 0.0017 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.2475 | 0.0015 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2125 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.3645 | 0.0023 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 40.8080 | 0.2549 |
SAR | 3.7506 | 4.0401 | 4.7063 | 2.7434 | 0.0245 | 1 | 0.0062 |
SDG | 600.5037 | 646.8505 | 753.5118 | 439.2376 | 3.9234 | 160.1081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng Sudan = 160,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.