Saturday 04 May 2024
1 SAR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Saudi Riyal =
0,481 Aruban Florin
1 SAR = 0,481 AWG
1 AWG = 2,08 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,481
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang AWG (Aruban Florin) ✅ SAR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 0.48058786 AWG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 0.47992175 AWG | -0.00066610 AWG | -0.13860140 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 0.48054213 AWG | +0.00062037 AWG | +0.12926583 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 0.48025527 AWG | -0.00028686 AWG | -0.05969573 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 0.47992083 AWG | -0.00033443 AWG | -0.06963651 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 0.47999063 AWG | +0.00006980 AWG | +0.01454372 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 0.47994248 AWG | -0.00004815 AWG | -0.01003080 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | SAR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5548 | 0.2666 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5150 | 0.2475 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4421 | 0.2125 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7583 | 0.3644 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.9126 | 40.8080 |
AWG | 1.8025 | 1.9416 | 2.2618 | 1.3187 | 0.0118 | 1 | 0.4806 |
SAR | 3.7506 | 4.0401 | 4.7063 | 2.7440 | 0.0245 | 2.0808 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Aruban Florin = 0,481.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.