Friday 03 May 2024
50 AWG đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
50 Aruban Florin =
104,04 Saudi Riyal
1 AWG = 2,08 SAR
1 SAR = 0,481 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 50 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Aruban Florin (AWG) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 AWG (Aruban Florin) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ AWG to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Aruban Florin ( AWG ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 50 Aruban Florin ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 AWG đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 AWG = 104.049150 SAR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 AWG = 104.111300 SAR | +0.001243 SAR | +0.059731 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 AWG = 104.183850 SAR | +0.001451 SAR | +0.069685 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 AWG = 104.168700 SAR | -0.000303 SAR | -0.014542 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 AWG = 104.179150 SAR | +0.000209 SAR | +0.010032 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 AWG = 104.181900 SAR | +0.000055 SAR | +0.002640 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 AWG = 104.182850 SAR | +0.000019 SAR | +0.000912 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | SAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5548 | 0.2666 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5172 | 0.2486 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4426 | 0.2127 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7586 | 0.3646 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 85.2843 | 40.9856 |
AWG | 1.8025 | 1.9335 | 2.2594 | 1.3181 | 0.0117 | 1 | 0.4806 |
SAR | 3.7507 | 4.0233 | 4.7014 | 2.7429 | 0.0244 | 2.0808 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Saudi Riyal = 2,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.