Saturday 11 May 2024
100 AWG đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
100 Aruban Florin =
208,36 Saudi Riyal
1 AWG = 2,08 SAR
1 SAR = 0,480 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 100 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Aruban Florin (AWG) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AWG (Aruban Florin) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ AWG to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Aruban Florin ( AWG ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 100 Aruban Florin ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AWG đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 AWG = 208.358800 SAR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 AWG = 208.361400 SAR | +0.000026 SAR | +0.001248 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 AWG = 208.357900 SAR | -0.000035 SAR | -0.001680 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 AWG = 208.073100 SAR | -0.002848 SAR | -0.136688 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 AWG = 208.352700 SAR | +0.002796 SAR | +0.134376 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 AWG = 208.072300 SAR | -0.002804 SAR | -0.134579 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 AWG = 208.078500 SAR | +0.000062 SAR | +0.002980 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | SAR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.5556 | 0.2666 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.5150 | 0.2472 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.4436 | 0.2129 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.7599 | 0.3647 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 86.5472 | 41.5376 |
AWG | 1.8000 | 1.9417 | 2.2543 | 1.3159 | 0.0116 | 1 | 0.4799 |
SAR | 3.7505 | 4.0456 | 4.6971 | 2.7419 | 0.0241 | 2.0836 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Saudi Riyal = 2,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.