Saturday 15 June 2024
20 SAR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
20 Saudi Riyal =
710,78 Rupee Nepal
1 SAR = 35,54 NPR
1 NPR = 0,0281 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 35,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 20 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Saudi Riyal (SAR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 SAR (Saudi Riyal) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SAR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Saudi Riyal ( SAR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 20 Saudi Riyal ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 SAR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 20 SAR = 710.78257161 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 20 SAR = 716.46068422 NPR | +0.28390563 NPR | +0.79885366 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 20 SAR = 708.89306348 NPR | -0.37838104 NPR | -1.05625066 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 20 SAR = 713.16502639 NPR | +0.21359815 NPR | +0.60262445 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 20 SAR = 710.83309639 NPR | -0.11659650 NPR | -0.32698322 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 20 SAR = 720.66878063 NPR | +0.49178421 NPR | +1.38368406 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 20 SAR = 716.51201949 NPR | -0.20783806 NPR | -0.57679218 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SAR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0075 | 0.2670 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0070 | 0.2490 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0059 | 0.2109 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.3671 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 1.1806 | 42.0288 |
NPR | 133.3483 | 142.9472 | 168.8121 | 96.9700 | 0.8470 | 1 | 35.5986 |
SAR | 3.7459 | 4.0155 | 4.7421 | 2.7240 | 0.0238 | 0.0281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Rupee Nepal = 35,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.