Wednesday 22 May 2024
20 SAR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Dinar Libya?
20 Saudi Riyal =
25,80 Dinar Libya
1 SAR = 1,29 LYD
1 LYD = 0,775 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 20 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Saudi Riyal (SAR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 SAR (Saudi Riyal) sang LYD (Dinar Libya) ✅ SAR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Saudi Riyal ( SAR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 20 Saudi Riyal ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 SAR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 20 SAR = 25.80288915 LYD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 20 SAR = 25.79729773 LYD | -0.00027957 LYD | -0.02166973 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 20 SAR = 25.69092532 LYD | -0.00531862 LYD | -0.41233935 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 20 SAR = 25.64401744 LYD | -0.00234539 LYD | -0.18258540 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 20 SAR = 25.78379514 LYD | +0.00698888 LYD | +0.54506943 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 20 SAR = 25.87034301 LYD | +0.00432739 LYD | +0.33566770 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 20 SAR = 25.72936312 LYD | -0.00704899 LYD | -0.54494791 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SAR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.2067 | 0.2666 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.1904 | 0.2456 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.1626 | 0.2097 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.2818 | 0.3636 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 32.3049 | 41.6776 |
LYD | 4.8385 | 5.2526 | 6.1511 | 3.5480 | 0.0310 | 1 | 1.2901 |
SAR | 3.7504 | 4.0714 | 4.7678 | 2.7501 | 0.0240 | 0.7751 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Dinar Libya = 1,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.