Wednesday 29 May 2024
0.00155 SAR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
0.00155 Saudi Riyal =
0,00438 Krona Thu Swedish Điển
1 SAR = 2,83 SEK
1 SEK = 0,354 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 2,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 0.00155 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00155 Saudi Riyal (SAR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00155 SAR (Saudi Riyal) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ SAR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00155 Saudi Riyal ( SAR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 0.00155 Saudi Riyal ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00155 SAR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00155 SAR = 0.004381 SEK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00155 SAR = 0.004369 SEK | -0.007805 SEK | -0.276122 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00155 SAR = 0.004400 SEK | +0.020085 SEK | +0.712527 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00155 SAR = 0.004491 SEK | +0.058439 SEK | +2.058489 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00155 SAR = 0.004490 SEK | -0.000309 SEK | -0.010665 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00155 SAR = 0.004430 SEK | -0.039001 SEK | -1.346228 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00155 SAR = 0.004423 SEK | -0.004192 SEK | -0.146673 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | SEK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2667 | 0.0920 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2457 | 0.0848 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2106 | 0.0727 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3646 | 0.1258 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 41.8569 | 14.4465 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 1 | 0.3451 |
SEK | 10.8646 | 11.7933 | 13.7594 | 7.9469 | 0.0692 | 2.8974 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Krona Thu Swedish Điển = 2,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.