Thursday 30 May 2024
0.00155 SAR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.00155 Saudi Riyal =
0,0000131 Bạc (troy ounce)
1 SAR = 0,00844 XAG
1 XAG = 118,51 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00844
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.00155 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00155 Saudi Riyal (SAR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00155 SAR (Saudi Riyal) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ SAR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00155 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.00155 Saudi Riyal ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00155 SAR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00155 SAR = 0.00001308 XAG | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00155 SAR = 0.00001289 XAG | -0.00012346 XAG | -1.46321470 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00155 SAR = 0.00001301 XAG | +0.00008000 XAG | +0.96222640 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00155 SAR = 0.00001342 XAG | +0.00026288 XAG | +3.13168348 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00155 SAR = 0.00001362 XAG | +0.00013139 XAG | +1.51774744 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00155 SAR = 0.00001362 XAG | -0.00000094 XAG | -0.01066644 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00155 SAR = 0.00001367 XAG | +0.00003223 XAG | +0.36675233 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2667 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2457 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2106 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3646 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 41.8569 | 4,762.7079 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 1 | 113.7856 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0088 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bạc (troy ounce) = 0,00844.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.