Thursday 30 May 2024
0.00155 SAR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.00155 Saudi Riyal =
0,0195 Đồng bảng Ai Cập
1 SAR = 12,61 EGP
1 EGP = 0,0793 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 12,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.00155 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00155 Saudi Riyal (SAR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00155 SAR (Saudi Riyal) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SAR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00155 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.00155 Saudi Riyal ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00155 SAR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00155 SAR = 0.019599 EGP | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00155 SAR = 0.019601 EGP | +0.001636 EGP | +0.012939 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00155 SAR = 0.019481 EGP | -0.077350 EGP | -0.611659 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00155 SAR = 0.019479 EGP | -0.001277 EGP | -0.010160 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00155 SAR = 0.019477 EGP | -0.001340 EGP | -0.010663 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00155 SAR = 0.019485 EGP | +0.004843 EGP | +0.038541 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00155 SAR = 0.019485 EGP | +0.000286 EGP | +0.002275 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0168 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 41.8569 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 12.5673 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 0.0796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng bảng Ai Cập = 12,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.