Wednesday 29 May 2024

0.00155 SAR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

0.00155 Saudi Riyal =

5,25 Uzbekistan Som

1 SAR = 3.389,30 UZS

1 UZS = 0,000295 SAR

Saudi Riyal đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:35:13 GMT+2 29 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3.389,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.00155 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00155 Saudi Riyal (SAR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00155 SAR (Saudi Riyal) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ SAR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00155 Saudi Riyal ( SAR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 0.00155 Saudi Riyal ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00155 SAR đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00155 SAR = 5.25423729 UZS - -
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00155 SAR = 5.25423729 UZS - -
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00155 SAR = 5.25423729 UZS - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00155 SAR = 5.25423729 UZS - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.00155 SAR = 5.25423729 UZS - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.00155 SAR = 5.27210884 UZS +11.53003574 UZS +0.34013605 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.00155 SAR = 5.25423729 UZS -11.53003574 UZS -0.33898305 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARUZS
USD11.08551.26640.73140.00640.26670.0001
EUR0.921311.16670.67380.00590.24570.0001
GBP0.78960.857110.57760.00500.21060.0001
CAD1.36721.48401.731410.00870.36460.0001
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045141.85690.0124
SAR3.74984.07034.74892.74280.023910.0003
UZS12,698.208013,783.672116,081.64039,288.086980.90353,386.36671

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Uzbekistan Som = 3.389,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.