Thursday 30 May 2024
0.00155 SAR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.00155 Saudi Riyal =
0,0455 CFP Franc
1 SAR = 29,37 XPF
1 XPF = 0,0341 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến CFP Franc = 29,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.00155 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00155 Saudi Riyal (SAR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00155 SAR (Saudi Riyal) sang XPF (CFP Franc) ✅ SAR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00155 Saudi Riyal ( SAR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.00155 Saudi Riyal ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00155 SAR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00155 SAR = 0.045520 XPF | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00155 SAR = 0.045750 XPF | +0.148421 XPF | +0.505387 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00155 SAR = 0.045750 XPF | +0.000215 XPF | +0.000728 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00155 SAR = 0.04576 XPF | +0.00609 XPF | +0.02062 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00155 SAR = 0.045755 XPF | -0.003149 XPF | -0.010666 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00155 SAR = 0.045749 XPF | -0.003895 XPF | -0.013195 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00155 SAR = 0.045719 XPF | -0.019551 XPF | -0.066240 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2667 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2457 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2106 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3646 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 41.8569 | 1.4178 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 1 | 0.0339 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 29.5225 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến CFP Franc = 29,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.