Wednesday 08 May 2024

10 SAR đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Turkmenistan Manat

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?

Amount
From
To

10 Saudi Riyal =

9,36 Turkmenistan Manat

1 SAR = 0,936 TMT

1 TMT = 1,07 SAR

Saudi Riyal đến Turkmenistan Manat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:12 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,936

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Turkmenistan Manat

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 10 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Saudi Riyal (SAR) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 SAR (Saudi Riyal) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ SAR to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Saudi Riyal ( SAR ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )

So sánh giá của 10 Saudi Riyal ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 SAR đến TMT Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 SAR = 9.35867788 TMT - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 SAR = 9.33210150 TMT -0.00265764 TMT -0.28397585 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 SAR = 9.33180541 TMT -0.00002961 TMT -0.00317281 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 SAR = 9.33180541 TMT - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 SAR = 9.35818743 TMT +0.00263820 TMT +0.28271084 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 SAR = 9.33057770 TMT -0.00276097 TMT -0.29503287 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 SAR = 9.35847644 TMT +0.00278987 TMT +0.29900332 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARTMT
USD11.07561.25100.72920.00650.26660.2849
EUR0.929711.16300.67800.00600.24790.2649
GBP0.79940.859810.58290.00520.21310.2277
CAD1.37131.47501.715510.00890.36560.3907
JPY154.5950166.2866193.3985112.7349141.220644.0442
SAR3.75044.03414.69182.73490.024311.0685
TMT3.51003.77554.39102.55960.02270.93591

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to TMT máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho TMT là m. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Turkmenistan Manat = 0,936.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.