Wednesday 01 May 2024
1000 SBD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Đồng đô la quần đảo Solomon =
9.908,94 Ngultrum Bhutan
1 SBD = 9,91 BTN
1 BTN = 0,101 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 9,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ SBD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SBD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SBD = 9,847.321000 BTN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SBD = 9,843.008000 BTN | -0.004313 BTN | -0.043799 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SBD = 9,843.48853234 BTN | +0.00048053 BTN | +0.00488197 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SBD = 9,855.80950691 BTN | +0.01232097 BTN | +0.12516878 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SBD = 9,855.80950691 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SBD = 9,816.62543684 BTN | -0.03918407 BTN | -0.39757333 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SBD = 9,749.24930780 BTN | -0.06737613 BTN | -0.68634715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SBD | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7267 | 0.0063 | 0.0119 | 0.1179 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6805 | 0.0059 | 0.0111 | 0.1104 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0944 |
CAD | 1.3761 | 1.4695 | 1.7184 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.1623 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.5630 | 1 | 1.8763 | 18.5925 |
BTN | 84.0178 | 89.7257 | 104.9199 | 61.0570 | 0.5330 | 1 | 9.9090 |
SBD | 8.4790 | 9.0550 | 10.5884 | 6.1618 | 0.0538 | 0.1009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Ngultrum Bhutan = 9,91.
Đồng đô la quần đảo Solomon | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 9.91 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 49.54 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 99.09 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 495.45 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 990.89 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 2,477.23 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 4,954.47 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 9,908.94 |
Ngultrum Bhutan | Đồng đô la quần đảo Solomon |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $ 0.10 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $ 0.50 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $ 1.01 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $ 5.05 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 10.09 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $ 25.23 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 50.46 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 100.92 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.