Friday 03 May 2024

1000 SBD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la quần đảo Solomon to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

1000 Đồng đô la quần đảo Solomon =

455,81 Papua New Guinea Kina

1 SBD = 0,456 PGK

1 PGK = 2,19 SBD

Đồng đô la quần đảo Solomon đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:15:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,456

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SBD trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ SBD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SBD đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 SBD = 455.805000 PGK - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 SBD = 453.832000 PGK -0.001973 PGK -0.432861 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 SBD = 449.081000 PGK -0.004751 PGK -1.046863 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 SBD = 447.401000 PGK -0.001680 PGK -0.374097 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 SBD = 456.02026554 PGK +0.00861927 PGK +1.92651906 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 SBD = 456.57430473 PGK +0.00055404 PGK +0.12149442 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 SBD = 456.57430473 PGK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGKSBD
USD11.07271.25350.73010.00650.25890.1180
EUR0.932311.16860.68060.00610.24130.1100
GBP0.79780.855810.58240.00520.20650.0941
CAD1.36981.46931.716910.00890.35460.1616
JPY153.7250164.8968192.6905112.2285139.791918.1374
PGK3.86324.14404.84252.82040.025110.4558
SBD8.47569.091610.62406.18770.05512.19391

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SBD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ trong Quần đảo Solomon. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho SBD là $. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Đồng đô la quần đảo Solomon được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. SBD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Papua New Guinea Kina = 0,456.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.