Friday 03 May 2024

1000 SBD đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Quyền rút vốn đặc biệt

Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la quần đảo Solomon to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?

Amount
From
To

1000 Đồng đô la quần đảo Solomon =

89,57 Quyền rút vốn đặc biệt

1 SBD = 0,0896 XDR

1 XDR = 11,16 SBD

Đồng đô la quần đảo Solomon đến Quyền rút vốn đặc biệt conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:15:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0896

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SBD trong Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1000 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ SBD to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )

So sánh giá của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SBD đến XDR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 SBD = 89.573000 XDR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 SBD = 89.545000 XDR -0.000028 XDR -0.031259 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 SBD = 89.523000 XDR -0.000022 XDR -0.024569 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 SBD = 89.492000 XDR -0.000031 XDR -0.034628 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 SBD = 89.86820468 XDR +0.00037620 XDR +0.42037800 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 SBD = 89.98073512 XDR +0.00011253 XDR +0.12521719 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 SBD = 89.98073512 XDR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSBDXDR
USD11.07271.25350.73010.00650.11801.3172
EUR0.932311.16860.68060.00610.11001.2280
GBP0.79780.855810.58240.00520.09411.0508
CAD1.36981.46931.716910.00890.16161.8042
JPY153.7250164.8968192.6905112.2285118.1374202.4869
SBD8.47569.091610.62406.18770.0551111.1641
XDR0.75920.81440.95160.55430.00490.08961

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)

Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SBD to XDR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ trong Quần đảo Solomon. Quyền rút vốn đặc biệt là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho SBD là $. Biểu tượng cho XDR là SZR. Tỷ giá cho Đồng đô la quần đảo Solomon được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Quyền rút vốn đặc biệt được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. SBD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XDR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0896.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.