Sunday 16 June 2024
0.65 SDG đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0.65 Đồng Sudan =
0,175 Yen Nhật
1 SDG = 0,269 JPY
1 JPY = 3,72 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,269
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.65 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.65 Đồng Sudan (SDG) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.65 SDG (Đồng Sudan) sang JPY (Yen Nhật) ✅ SDG to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.65 Đồng Sudan ( SDG ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0.65 Đồng Sudan ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.65 SDG đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.65 SDG = 0.174596 JPY | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.65 SDG = 0.174596 JPY | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.65 SDG = 0.174387 JPY | -0.000322 JPY | -0.119877 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.65 SDG = 0.174309 JPY | -0.000120 JPY | -0.044728 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.65 SDG = 0.172838 JPY | -0.002263 JPY | -0.843877 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.65 SDG = 0.174167 JPY | +0.002045 JPY | +0.769075 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.65 SDG = 0.1740 JPY | -0.0002 JPY | -0.0929 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0017 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0016 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0013 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0023 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.2686 |
SDG | 586.0003 | 628.1828 | 741.8468 | 426.1356 | 3.7229 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Yen Nhật = 0,269.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.