Monday 29 April 2024

1 SDG đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Myanma Kyat

Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Sudan to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Myanma Kyat?

Amount
From
To

1 Đồng Sudan =

3,59 Myanma Kyat

1 SDG = 3,59 MMK

1 MMK = 0,279 SDG

Đồng Sudan đến Myanma Kyat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:30:14 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Đồng Sudan dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 3,59

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SDG trong Myanma Kyat

Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng Sudan (SDG) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SDG (Đồng Sudan) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ SDG to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Myanma Kyat ( MMK )

So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SDG đến MMK Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1 SDG = 3.58828068 MMK - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 SDG = 3.59252181 MMK +0.00424113 MMK +0.11819397 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SDG = 3.59252181 MMK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SDG = 3.58272696 MMK -0.00979485 MMK -0.27264552 %
April 25, 2024 thứ năm 1 SDG = 3.57864978 MMK -0.00407718 MMK -0.11380106 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SDG = 3.56544372 MMK -0.01320606 MMK -0.36902342 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 SDG = 3.58082825 MMK +0.01538453 MMK +0.43148980 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMMKSDG
USD11.07231.25010.73210.00640.00050.0017
EUR0.932611.16580.68270.00600.00040.0016
GBP0.80000.857810.58560.00510.00040.0014
CAD1.36601.46481.707610.00880.00070.0023
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.07430.2661
MMK2,099.47382,251.30162,624.50631,536.983813.463013.5827
SDG586.0003628.3781732.5461428.99943.75780.27911

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SDG to MMK máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Biểu tượng cho SDG là . Biểu tượng cho MMK là K. Tỷ giá cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Sudan đến Myanma Kyat = 3,59.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.