Tuesday 30 April 2024

1 SDG đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Sudan to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1 Đồng Sudan =

21,56 Uzbekistan Som

1 SDG = 21,56 UZS

1 UZS = 0,0464 SDG

Đồng Sudan đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:45:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng Sudan dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 21,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SDG trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng Sudan (SDG) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SDG (Đồng Sudan) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ SDG to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SDG đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 SDG = 21.56148257 UZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 SDG = 21.62302420 UZS +0.06154163 UZS +0.28542392 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 SDG = 21.62302420 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SDG = 21.62302420 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SDG = 21.59547359 UZS -0.02755061 UZS -0.12741329 %
April 25, 2024 thứ năm 1 SDG = 21.70657058 UZS +0.11109699 UZS +0.51444572 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SDG = 21.72354615 UZS +0.01697557 UZS +0.07820477 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSDGUZS
USD11.07231.25010.73210.00640.00170.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.00160.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.00140.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.00230.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.26610.0123
SDG586.0003628.3781732.5461428.99943.757810.0462
UZS12,687.078513,604.570715,859.83939,287.962781.356921.65031

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SDG to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho SDG là . Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Sudan đến Uzbekistan Som = 21,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.