Friday 31 May 2024
0.00004 SEK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00004 Krona Thu Swedish Điển =
0,0109 Franc Burundi
1 SEK = 271,83 BIF
1 BIF = 0,00368 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Franc Burundi = 271,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00004 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang BIF (Franc Burundi) ✅ SEK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004 SEK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00004 SEK = 0.01083717 BIF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00004 SEK = 0.01079622 BIF | -1.02375439 BIF | -0.37786775 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00004 SEK = 0.01089325 BIF | +2.42562162 BIF | +0.89869281 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00004 SEK = 0.01086366 BIF | -0.73962834 BIF | -0.27159153 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00004 SEK = 0.01077006 BIF | -2.34004546 BIF | -0.86160474 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00004 SEK = 0.01055688 BIF | -5.32960176 BIF | -1.97941409 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00004 SEK = 0.01055966 BIF | +0.06967315 BIF | +0.02639916 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SEK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0920 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0848 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0727 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.1258 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 14.4465 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 263.8944 |
SEK | 10.8646 | 11.7933 | 13.7594 | 7.9469 | 0.0692 | 0.0038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Franc Burundi = 271,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.