Thursday 20 June 2024
0.00004 SEK đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.00004 Krona Thu Swedish Điển =
0,000335 Som Kyrgystani
1 SEK = 8,38 KGS
1 KGS = 0,119 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 8,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.00004 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ SEK to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004 SEK đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00004 SEK = 0.00033599 KGS | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00004 SEK = 0.00033521 KGS | -0.01935786 KGS | -0.23045916 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00004 SEK = 0.00033371 KGS | -0.03754454 KGS | -0.44800774 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00004 SEK = 0.00033055 KGS | -0.07894035 KGS | -0.94621061 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00004 SEK = 0.00033055 KGS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00004 SEK = 0.00033066 KGS | +0.00273255 KGS | +0.03306632 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00004 SEK = 0.00033541 KGS | +0.11860101 KGS | +1.43470459 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | SEK | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0958 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0107 | 0.0891 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0753 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.0157 | 0.1313 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 1.8099 | 15.1294 |
KGS | 87.3026 | 93.8061 | 111.0599 | 63.6873 | 0.5525 | 1 | 8.3595 |
SEK | 10.4436 | 11.2216 | 13.2855 | 7.6186 | 0.0661 | 0.1196 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Som Kyrgystani = 8,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.