Sunday 16 June 2024
0.00004 SEK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00004 Krona Thu Swedish Điển =
0,0155 Riel Campuchia
1 SEK = 386,46 KHR
1 KHR = 0,00259 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 386,46
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00004 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ SEK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004 SEK đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00004 SEK = 0.01545595 KHR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00004 SEK = 0.01545595 KHR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00004 SEK = 0.01571092 KHR | +6.37421370 KHR | +1.64964650 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00004 SEK = 0.01580403 KHR | +2.32777347 KHR | +0.59265113 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00004 SEK = 0.01572327 KHR | -2.01898969 KHR | -0.51100629 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00004 SEK = 0.01578532 KHR | +1.55123031 KHR | +0.39463299 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00004 SEK = 0.01574803 KHR | -0.93220392 KHR | -0.23622047 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SEK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0941 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0877 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0743 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.1293 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0383 | 14.8050 |
KHR | 4,108.7332 | 4,404.4950 | 5,201.4482 | 2,987.8436 | 26.1029 | 1 | 386.4551 |
SEK | 10.6319 | 11.3972 | 13.4594 | 7.7314 | 0.0675 | 0.0026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
![Thụy Điển](/media/countries/img/se.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Riel Campuchia = 386,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.