Monday 17 June 2024
0.00004 SEK đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
0.00004 Krona Thu Swedish Điển =
0,0000142 Peruvír Nuevo Sol
1 SEK = 0,355 PEN
1 PEN = 2,82 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,355
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 0.00004 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ SEK to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 0.00004 Krona Thu Swedish Điển ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004 SEK đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00004 SEK = 0.00001419 PEN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00004 SEK = 0.00001419 PEN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00004 SEK = 0.00001444 PEN | +0.00643741 PEN | +1.81518420 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00004 SEK = 0.00001449 PEN | +0.00113262 PEN | +0.31367595 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00004 SEK = 0.00001446 PEN | -0.00077072 PEN | -0.21278072 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00004 SEK = 0.00001428 PEN | -0.00452866 PEN | -1.25294319 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00004 SEK = 0.00001442 PEN | +0.00350227 PEN | +0.98126669 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SEK | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.2647 | 0.0951 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.2473 | 0.0888 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.2087 | 0.0750 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.3635 | 0.1305 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 41.6595 | 14.9583 |
PEN | 3.7775 | 4.0433 | 4.7907 | 2.7507 | 0.0240 | 1 | 0.3591 |
SEK | 10.5204 | 11.2608 | 13.3422 | 7.6607 | 0.0669 | 2.7850 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Peruvír Nuevo Sol = 0,355.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.