Monday 29 April 2024
1000 SGD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Đô la Singapore =
28.402,64 Peso Uruguay
1 SGD = 28,40 UYU
1 UYU = 0,0352 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 28,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ SGD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 28,402.63576460 UYU | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 28,432.51542464 UYU | +0.02987966 UYU | +0.10520031 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 28,346.27813368 UYU | -0.08623729 UYU | -0.30330518 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 28,203.97111913 UYU | -0.14230701 UYU | -0.50203069 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 28,143.64516492 UYU | -0.06032595 UYU | -0.21389170 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 28,196.01872216 UYU | +0.05237356 UYU | +0.18609372 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 28,276.54460625 UYU | +0.08052588 UYU | +0.28559310 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.7350 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.6855 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.5880 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.0040 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 114.6226 | 4.0673 |
SGD | 1.3605 | 1.4589 | 1.7007 | 0.9960 | 0.0087 | 1 | 0.0355 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 28.1816 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Peso Uruguay = 28,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.