Friday 03 May 2024
SZL đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Swazi Lilangeni =
1,00 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 SZL = 1,00 ZAR
1 ZAR = 0,998 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SZL (Swazi Lilangeni) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ SZL to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Swazi Lilangeni ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SZL đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SZL = 1.001914 ZAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SZL = 0.99796 ZAR | -0.00395 ZAR | -0.39464 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SZL = 1.008202 ZAR | +0.010242 ZAR | +1.026294 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SZL = 0.990153 ZAR | -0.018049 ZAR | -1.790217 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SZL = 0.99483 ZAR | +0.00468 ZAR | +0.47235 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SZL = 0.993011 ZAR | -0.001819 ZAR | -0.182845 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SZL = 0.991928 ZAR | -0.001083 ZAR | -0.109062 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SZL | ZAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0540 | 0.0540 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0503 | 0.0503 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0431 | 0.0430 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0739 | 0.0739 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 8.2961 | 8.2946 |
SZL | 18.5297 | 19.8763 | 23.2266 | 13.5278 | 0.1205 | 1 | 0.9998 |
ZAR | 18.5331 | 19.8800 | 23.2308 | 13.5303 | 0.1206 | 1.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.