Saturday 04 May 2024
1000 TJS đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1000 Tajikistan Somoni =
217,99 Tongan Pa'anga
1 TJS = 0,218 TOP
1 TOP = 4,59 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1000 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tajikistan Somoni (TJS) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TJS (Tajikistan Somoni) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ TJS to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1000 Tajikistan Somoni ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TJS đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 TJS = 217.99106411 TOP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 TJS = 218.38347746 TOP | +0.00039241 TOP | +0.18001350 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 TJS = 218.71778014 TOP | +0.00033430 TOP | +0.15308057 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 TJS = 217.95856520 TOP | -0.00075921 TOP | -0.34712081 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TJS = 222.39697682 TOP | +0.00443841 TOP | +2.03635568 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TJS = 217.80641497 TOP | -0.00459056 TOP | -2.06412961 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TJS = 217.80684192 TOP | +0.00000043 TOP | +0.00019603 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | TOP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0918 | 0.4203 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0853 | 0.3902 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0729 | 0.3336 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.1256 | 0.5746 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 14.0566 | 64.3279 |
TJS | 10.8892 | 11.7296 | 13.7199 | 7.9649 | 0.0711 | 1 | 4.5764 |
TOP | 2.3795 | 2.5631 | 2.9980 | 1.7404 | 0.0155 | 0.2185 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Tongan Pa'anga = 0,218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.