Wednesday 19 June 2024
000000033 TMT đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
000000033 Turkmenistan Manat =
99,73 Krone Na Uy
1 TMT = 3,02 NOK
1 NOK = 0,331 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 3,02
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 000000033 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000033 Turkmenistan Manat (TMT) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000033 TMT (Turkmenistan Manat) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ TMT to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000033 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 000000033 Turkmenistan Manat ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000033 TMT đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000000033 TMT = 100.525062 NOK | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000033 TMT = 100.94832 NOK | +0.01283 NOK | +0.42105 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000033 TMT = 100.720257 NOK | -0.006911 NOK | -0.225921 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000033 TMT = 100.720257 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000033 TMT = 100.449525 NOK | -0.008204 NOK | -0.268796 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000033 TMT = 99.972939 NOK | -0.014442 NOK | -0.474453 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000033 TMT = 100.323465 NOK | +0.010622 NOK | +0.350621 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TMT | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0946 | 0.2857 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0881 | 0.2661 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0744 | 0.2248 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.1297 | 0.3919 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 14.9285 | 45.1030 |
NOK | 10.5744 | 11.3547 | 13.4382 | 7.7093 | 0.0670 | 1 | 3.0213 |
TMT | 3.5000 | 3.7583 | 4.4479 | 2.5517 | 0.0222 | 0.3310 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
![Turkmenistan](/media/countries/img/tm.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Krone Na Uy = 3,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.