Thursday 20 June 2024
11 TND đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Bungari Lev?
11 Dinar Tunisian =
6,39 Bungari Lev
1 TND = 0,581 BGN
1 BGN = 1,72 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,581
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 11 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Dinar Tunisian (TND) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 TND (Dinar Tunisian) sang BGN (Bungari Lev) ✅ TND to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Dinar Tunisian ( TND ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 11 Dinar Tunisian ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 TND đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 11 TND = 6.39187418 BGN | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 11 TND = 6.41006964 BGN | +0.00165413 BGN | +0.28466537 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 11 TND = 6.43275982 BGN | +0.00206274 BGN | +0.35397723 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 11 TND = 6.41354167 BGN | -0.00174711 BGN | -0.29875443 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 11 TND = 6.44154822 BGN | +0.00254605 BGN | +0.43667841 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 11 TND = 6.42509854 BGN | -0.00149543 BGN | -0.25536846 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 11 TND = 6.38703084 BGN | -0.00346070 BGN | -0.59248421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TND | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7296 | 0.0063 | 0.5483 | 0.3196 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6814 | 0.0059 | 0.5120 | 0.2985 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5760 | 0.0050 | 0.4328 | 0.2523 |
CAD | 1.3705 | 1.4675 | 1.7361 | 1 | 0.0086 | 0.7514 | 0.4380 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.8500 | 1 | 87.0545 | 50.7472 |
BGN | 1.8239 | 1.9529 | 2.3103 | 1.3308 | 0.0115 | 1 | 0.5829 |
TND | 3.1288 | 3.3502 | 3.9632 | 2.2829 | 0.0197 | 1.7155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
![Tunisia](/media/countries/img/tn.png)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Bungari Lev = 0,581.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.