Sunday 16 June 2024
11 TND đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
11 Dinar Tunisian =
13,28 Peruvír Nuevo Sol
1 TND = 1,21 PEN
1 PEN = 0,828 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 1,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 11 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Dinar Tunisian (TND) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 TND (Dinar Tunisian) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ TND to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Dinar Tunisian ( TND ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 11 Dinar Tunisian ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 TND đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 11 TND = 13.282852 PEN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 11 TND = 13.282852 PEN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 11 TND = 13.312453 PEN | +0.002691 PEN | +0.222851 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 11 TND = 13.251293 PEN | -0.005560 PEN | -0.459419 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 11 TND = 13.286394 PEN | +0.003191 PEN | +0.264887 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 11 TND = 13.23311 PEN | -0.00484 PEN | -0.40104 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 11 TND = 13.346476 PEN | +0.010306 PEN | +0.856684 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | TND | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2652 | 0.3203 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.2474 | 0.2988 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.2095 | 0.2530 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.3647 | 0.4404 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 41.7464 | 50.4101 |
PEN | 3.7705 | 4.0419 | 4.7733 | 2.7419 | 0.0240 | 1 | 1.2075 |
TND | 3.1225 | 3.3473 | 3.9529 | 2.2707 | 0.0198 | 0.8281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Peruvír Nuevo Sol = 1,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.