Friday 31 May 2024
1046 TND đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1046 Dinar Tunisian =
1.241,87 Sheqel Mới của Israel
1 TND = 1,19 ILS
1 ILS = 0,842 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 1,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1046 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 Dinar Tunisian (TND) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 TND (Dinar Tunisian) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ TND to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 Dinar Tunisian ( TND ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1046 Dinar Tunisian ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 TND đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1046 TND = 1,242.05164132 ILS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1046 TND = 1,242.39685196 ILS | +0.00033003 ILS | +0.02779358 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1046 TND = 1,235.70113044 ILS | -0.00640126 ILS | -0.53893581 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1046 TND = 1,232.20750092 ILS | -0.00333999 ILS | -0.28272447 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1046 TND = 1,227.05287941 ILS | -0.00492794 ILS | -0.41832415 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1046 TND = 1,227.27747383 ILS | +0.00021472 ILS | +0.01830356 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1046 TND = 1,227.27747383 ILS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | TND | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2733 | 0.3206 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2518 | 0.2954 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2158 | 0.2532 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3736 | 0.4384 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 42.8927 | 50.3263 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6765 | 0.0233 | 1 | 1.1733 |
TND | 3.1188 | 3.3853 | 3.9497 | 2.2812 | 0.0199 | 0.8523 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Sheqel Mới của Israel = 1,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.