Thursday 23 May 2024
10000 TOP đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
10000 Tongan Pa'anga =
1.593,62 Bahraini Dinar
1 TOP = 0,159 BHD
1 BHD = 6,28 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,159
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 10000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tongan Pa'anga (TOP) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TOP (Tongan Pa'anga) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ TOP to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 10000 Tongan Pa'anga ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TOP đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 TOP = 1,595.230000 BHD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 TOP = 1,597.40000 BHD | +0.00022 BHD | +0.13603 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 TOP = 1,599.350000 BHD | +0.000195 BHD | +0.122073 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 TOP = 1,593.510000 BHD | -0.000584 BHD | -0.365148 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 TOP = 1,590.350000 BHD | -0.000316 BHD | -0.198304 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 TOP = 1,595.020000 BHD | +0.000467 BHD | +0.293646 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 TOP = 1,597.80000 BHD | +0.00028 BHD | +0.17429 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | TOP | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7300 | 0.0064 | 2.6529 | 0.4228 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6743 | 0.0059 | 2.4504 | 0.3905 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 2.0863 | 0.3325 |
CAD | 1.3698 | 1.4830 | 1.7417 | 1 | 0.0087 | 3.6338 | 0.5791 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.6598 | 1 | 416.6501 | 66.3993 |
BHD | 0.3770 | 0.4081 | 0.4793 | 0.2752 | 0.0024 | 1 | 0.1594 |
TOP | 2.3654 | 2.5608 | 3.0076 | 1.7268 | 0.0151 | 6.2749 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Bahraini Dinar = 0,159.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.