Thursday 20 June 2024
10000 TOP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10000 Tongan Pa'anga =
63.610,40 Eritrean Nakfa
1 TOP = 6,36 ERN
1 ERN = 0,157 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 6,36
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tongan Pa'anga (TOP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 TOP (Tongan Pa'anga) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TOP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10000 Tongan Pa'anga ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 TOP đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10000 TOP = 63,535.090000 ERN | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10000 TOP = 63,520.290000 ERN | -0.001480 ERN | -0.023294 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10000 TOP = 63,535.130000 ERN | +0.001484 ERN | +0.023363 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10000 TOP = 63,655.080000 ERN | +0.011995 ERN | +0.188793 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 TOP = 63,655.060000 ERN | -0.000002 ERN | -0.000031 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 TOP = 63,655.060000 ERN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000 TOP = 63,714.560000 ERN | +0.005950 ERN | +0.093473 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TOP | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0667 | 0.4241 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0623 | 0.3960 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0526 | 0.3348 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0914 | 0.5816 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 10.5851 | 67.3324 |
ERN | 15.0000 | 16.0615 | 19.0006 | 10.9368 | 0.0945 | 1 | 6.3611 |
TOP | 2.3581 | 2.5250 | 2.9870 | 1.7193 | 0.0149 | 0.1572 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
![Tonga](/media/countries/img/to.png)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Eritrean Nakfa = 6,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.